Ty ren bát chuồn là gì ? bảng giá bán phụ kiện coppha ? đơn giá ty bát xây dựng và côn thép chống thấm…
Cập nhật bảng giá bán ty ren bát chuồn mới nhất 2023 – giá phụ kiện coppha cột
STT | Sản Phẩm – Thiết Bị | ĐVT | Giá (Vnđ ) | Sản Phẩm – Thiết Bị | ĐVT | Giá (Vnđ ) |
1 | Ty ren d12 L = 1000mm | Cây | 17,000 | Bát chuồn d12 đen | Cái | 18,700 |
2 | Ty ren d12 L = 1500mm | Cây | 25,500 | Bát chuồn d12 xi mạ | Cái | 20,500 |
3 | Ty ren d12 L = 2000mm | Cây | 34,000 | Bát chuồn d16 đen | Cái | 19,500 |
4 | Ty ren d12 L = 3000mm | Cây | 51,000 | Bát chuồn d16 xi mạ | Cái | 21,000 |
5 | Ty ren d16 L = 1000mm | Cây | 26,000 | Bát chuồn d17 đen | Cái | 19,500 |
6 | Ty ren d16 L = 1500mm | Cây | 39,000 | Bát chuồn d17 xi mạ | Cái | 21,000 |
7 | Ty ren d16 L = 2000mm | Cây | 52,000 | Côn thép d12*40mm đen | Cái | 16,500 |
8 | Ty ren d16 L = 3000mm | Cây | 78,000 | Côn thép d12*60mm đen | Cái | 17,500 |
9 | Ty ren d17 L = 1000mm | Cây | 30,000 | Côn thép d16*60mm đen | Cái | 17,500 |
10 | Ty ren d17 L = 1500mm | Cây | 45,000 | Côn thép d16*80mm đen | Cái | 18,500 |
11 | Ty ren d17 L = 2000mm | Cây | 60,000 | Côn thép d17*60mm đen | Cái | 17,500 |
12 | Ty ren d17 L = 3000mm | Cây | 90,000 | Côn thép d17*80mm đen | Cái | 18,500 |
Lưu ý : đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thay đổi tuỳ thuộc vào thời điểm nguồn nguyên liệu đầu vào biến động.
- Đơn giá chưa bao gồm VAT 10%
- Đơn giá chưa bao gồm vận chuyển công trình