Thông số kĩ thuật bu lông m10 xi mạ
Vật liệu : thép carbon
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Bề mặt : xi mạ
Chiều dài ren : 20mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm 80mm 100mm 120mm 150mm 200mm
Sử dụng : khóa 15
Cấp bền : 4.8 – 5.6
Cám ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của chúng tôi.... Bỏ qua
Skip to content₫525 – ₫2.694Khoảng giá: từ ₫525 đến ₫2.694
Thông số kĩ thuật bu lông m10 xi mạ
Vật liệu : thép carbon
Bề mặt : xi mạ
Chiều dài ren : 20mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm 80mm 100mm 120mm 150mm 200mm
Sử dụng : khóa 15
Cấp bền : 4.8 – 5.6
Vật liệu : thép carbon
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Bề mặt : xi mạ
Chiều dài ren : 20mm 30mm 40mm 50mm 60mm 70mm 80mm 100mm 120mm 150mm 200mm
Sử dụng : khóa 15
Cấp bền : 4.8 – 5.6
Thông tin | No Brand |
---|---|
Xuất xứ | Trung quốc, Việt Nam |
Hotline | 0962858570, 0982833920 |
Ren | 100mm, 10mm, 120mm, 150mm, 15mm, 180mm, 200mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm |
Bu lông xi mạ
Bu lông xi mạ
Bu lông xi mạ
Bu lông xi mạ
Bu lông xi mạ
Bu lông xi mạ
Bu lông xi mạ
Bu lông xi mạ